Chapter 4 – Classroom Actions – Những hoạt động trong lớp học (Phần 2)

Share

Chapter 4 – Classroom Actions – Những hoạt động trong lớp học (Phần 2)

Chapter 4 – Classroom Actions – Những hoạt động trong lớp học (Phần 1)

Xin chào, xin chào các bạn của tôi. Tiếp nối phần 1, những từ vựng về classroom actions, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng còn lại nhé. Có thể những hoạt động này chúng ta đang làm  hằng ngày nhưng chả biết trong  tiếng Anh tên của nó là gì. Nào chúng ta hãy cùng nhau điểm danh chúng nhé. Let’s go!

31 Look in in the dictionary Tra từ điển 46 Take out a piece of paper Rút ra một tờ giấy
32 Look up a word Tra từ 47 Pass out the tests Phát đề kiểm tra
33 Pronounce the word Phát âm từ 48 Answer the questions Trả lời các câu hỏi
34 Read the definition Đọc định nghĩa 49 Check your answers Kiểm tra các câu trả lời
35 Copy the word Chép lại từ 50 Collect the tests Thu bài kiểm tra
36 Work alone.

Do your own work.

Học một mình 51 Choose the correct answer Chọn câu trả lời đúng
37 Work with a partner Học theo cặp 52 Circle the correct answer Khoanh tròn câu trả lời đúng
38 Break up into small groups Phân thành những nhóm nhỏ (làm bài tập cá nhân) 53 Fill in the blank Điền vào chỗ trống
39 Work in a group Học theo nhóm 54 Mark the answer sheet/ Bubble the answer Đánh dấu câu trả lời
40 Work as a class Cả lớp cùng học 55 Match the words Ghép từ
41 Lower the shades Hạ màn cửa sổ xuống 56 Underline the work Gạch dưới từ
42 Turn off the lights Tắt đèn 57 Cross out the word Gạch chéo từ
43 Look at the screen Nhìn lên màn hình 58 Unscramble the word Sắp xếp các mẫu tự thành từ đúng
44 Take notes Ghi chú 59 Put the words in order. Sắp xếp từ đúng trật tự
45 Turn on the lights Bật đèn 60 Write on a separate sheet of paper Viết vào một tờ giấy khác

Quang Tri

You may also like...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.