Chapter 4 – Classroom Actions – Những hoạt động trong lớp học (Phần 1)
Xin chào các bạn! Trong tuần này, mình xin được chia sẻ phần 1 những từ vựng về classroom actions trong sách Word by Word . Chúc các bạn một ngày học tiếng Anh hiệu quả nhé.
1 | Say your name | Nói tên | 16 | Raise your hand | Giơ tay lên |
2 | Repeat your name | Lặp lại tên | 17 | Ask a question | Đặt câu hỏi |
3 | Spell your name | Đánh vần tên | 18 | Listen to the question | Lắng nghe câu hỏi |
4 | Print your name | Ghi tên | 19 | Answer to the question | Trả lời câu hỏi |
5 | Sign your name | Ký tên | 20 | Listen to the answer | Lắng nghe câu trả lời |
6 | Stand up | Đứng lên | 21 | Do your homework | Làm bài tập về nhà |
7 | Go to the board | Đi lên bảng | 22 | Bring in your homework | Mang theo bài tập về nhà |
8 | Write on the board | Viết lên bảng | 23 | Go over the answers | Xem lại câu trả lời |
9 | Erase the board | Xóa bảng | 24 | Correct your mistakes | Sửa lỗi |
10 | Sit down/ take your seat | Ngồi xuống | 25 | Hand in your homework | Nộp bài tập về nhà |
11 | Open your book | Mở sách ra | 26 | Share a book | Dùng chung sách |
12 | Read page ten | Đọc trang mười | 27 | Discuss the question | Thảo luận câu hỏi |
13 | Study page ten | Học trang mười | 28 | Help each other | Giúp đỡ lẫn nhau |
14 | Close your book | Gấp sách lại | 29 | Work together | Cùng làm việc |
15 | Put away your book | Cất sách đi | 30 | Share with the class | Trình bày trước lớp |
Chapter 4 – Classroom Actions – Những hoạt động trong lớp học (Phần 2)