Chapter 2- Family Members –Thành viên gia đình
A. Vocabulary
1 |
Husband
/ˈhʌzbənd/ |
Chồng | 25 |
Great grandmother
/ɡreɪt/ /ˈɡrænˌmʌðər/ |
Bà cố |
2 |
Wife
/waɪf/ |
Vợ | 26 |
Grandfather
/ˈɡrænˌfɑðər/ |
Ông nội/ ông ngoại |
3 |
Parents
/ˈpɛrənt/ |
Cha mẹ | 27 |
Great grandfather
/ɡreɪt//ˈɡrænˌfɑðər/ |
Ông cố |
4 |
Father
/ˈfɑðər/ |
Cha | 28 |
Grandchildren
/ˈɡræntʃaɪld/ |
Cháu |
5 |
Father-in-law
/ˈfɑðər/ /lɔ/ |
Cha chồng/ cha vợ | 29 |
Granddaughter
/ˈɡrænˌdɔt̮ər/ |
Cháu gái |
6 |
Mother
/ˈmʌðər/ |
Mẹ | 30 |
Grandson
/ˈɡrænsʌn/ |
Cháu trai |
7 |
Mother-in-law
/ˈmʌðər//lɔ/ |
Mẹ chồng/ mẹ vợ | 31 |
Uncle
/ˈʌŋkl/ |
Chú, cậu, bác trai, dượng |
8 |
Children
/ˈtʃɪldrən/ |
Con cái | 32 |
Aunt
/ænt/ |
Bác gái, cô, dì, thím, mợ |
9 |
Daughter
/ˈdɔt̮ər/ |
Con gái | 33 |
Niece
/nis/ |
Cháu gái |
10 |
Daughter-in-law
/ˈdɔt̮ər/ / lɔ/ |
Con dâu | 34 |
Nephew
/ˈnɛfyu/ |
Cháu trai |
11 |
Son
/sʌn/ |
Con trai | 35 |
Cousin
/ˈkʌzn/ |
Anh / em họ |
12 |
Son-in-law
/sʌn/ / lɔ/ |
Con rể | 36 |
Godfather
/´gɔd¸fa:ðə/ |
Cha đỡ đầu |
13 |
Baby
/ˈbeɪbi/ |
Em bé | 37 |
Step father
/step ˈfɑːðər/ |
Bố dượng |
14 |
Siblings
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em ruột | 38 | Step mother /stepˈmʌðər/ | Mẹ kế |
15 |
Sister
/ˈsɪstər/ |
Chị/em gái | 39 |
Adopted child
/ə’dɔptid tʃaild/ |
Con nuôi |
16 |
Siser-in-law
/ˈsɪstər/ / lɔ/ |
Chị/em dâu | 40 |
Half -sister
/hɑːfˈsɪstər/ |
Chị /em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
17 |
Elder sister
/ˈɛldər//ˈsɪstər/ |
Chị gái | 41 | Half -brother /hɑːfˈbrʌðər/ | Anh /em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) |
18 |
Younger sister
/yʌŋ//ˈsɪstər/ |
Em gái | 42 |
Foster-mother
/ˈfɔstər/ |
Mẹ nuôi |
19 |
Brother
/ˈbrʌðər/ |
Anh/ em trai | 43 |
Foster -son
/ˈfɔstər/ |
con nuôi |
20 |
Brother-in-law
/ˈbrʌðər/ / lɔ/ |
Anh/ em rể | 44 |
Orphan
/´ɔ:fən/ |
Trẻ mồ côi |
21 |
Elder brother
/ˈɛldər / /ˈbrʌðər/ |
Anh trai | 45 |
Folks
/fouks/ |
Họ hàng thân thuộc
|
22 |
Younger brother
/yʌŋ//ˈbrʌðər/ |
Em trai | 46 |
Kinsman
/´kinzmən/ |
Người bà con (nam) |
23 |
Grandparents
/ˈɡrænˌpɛrənt/ |
Ông, bà | 47 | Kinswoman /´kinz¸wumən/ | Người bà con (nữ) |
24 |
Grandmother
/ˈɡrænˌmʌðər/ |
Bà nội/ bà ngoại | 48 | Brotherhood /´brʌðəhud/ |
Tình anh em
|